Có 1 kết quả:
yuē ㄩㄝ
Tổng nét: 4
Bộ: yuē 曰 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨フ一一
Thương Hiệt: A (日)
Unicode: U+66F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viết
Âm Nôm: vất, vết, viết, vít
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): いわ.く (iwa.ku), のたま.う (notama.u), のたま.わく (notama.waku), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 왈
Âm Quảng Đông: joek6, jyut6
Âm Nôm: vất, vết, viết, vít
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): いわ.く (iwa.ku), のたま.う (notama.u), のたま.わく (notama.waku), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 왈
Âm Quảng Đông: joek6, jyut6
Tự hình 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說 (Liễu Tông Nguyên)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)
• Sơ nhập Thiểm khổ phong ký hương thân hữu - 初入陝苦風寄鄉親友 (Trần Tử Ngang)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Thỉnh đế xuất quân thảo Lý Giác - 請帝出軍討李覺 (Lý Thường Kiệt)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Viên hữu đào 2 - 園有桃 2 (Khổng Tử)
• Vô y 3 - 無衣 3 (Khổng Tử)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)
• Sơ nhập Thiểm khổ phong ký hương thân hữu - 初入陝苦風寄鄉親友 (Trần Tử Ngang)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Thỉnh đế xuất quân thảo Lý Giác - 請帝出軍討李覺 (Lý Thường Kiệt)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Viên hữu đào 2 - 園有桃 2 (Khổng Tử)
• Vô y 3 - 無衣 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nói rằng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nói, hỏi, đáp. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử viết: Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ” 子曰: 學而時習之, 不亦悅乎 (Học nhi 學而) Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
2. (Động) Gọi là. ◇Thư Kinh 書經: “Ngũ hành: nhất viết thủy, nhị viết hỏa, tam viết mộc, tứ viết kim, ngũ viết thổ” 五行: 一曰水, 二曰火, 三曰木, 四曰金, 五曰土 (Hồng phạm 洪範) Ngũ hành: thứ nhất gọi là Thủy, thứ hai gọi là Hỏa, thứ ba gọi là Mộc, thứ tư gọi là Kim, thứ năm gọi là Thổ.
3. (Trợ) Đặt ở đầu câu hoặc giữa câu. ◇Thi Kinh 詩經: “Ngã đông viết quy” 我東曰歸 (Bân phong 豳風, Đông san 東山) Ta ở đông về.
2. (Động) Gọi là. ◇Thư Kinh 書經: “Ngũ hành: nhất viết thủy, nhị viết hỏa, tam viết mộc, tứ viết kim, ngũ viết thổ” 五行: 一曰水, 二曰火, 三曰木, 四曰金, 五曰土 (Hồng phạm 洪範) Ngũ hành: thứ nhất gọi là Thủy, thứ hai gọi là Hỏa, thứ ba gọi là Mộc, thứ tư gọi là Kim, thứ năm gọi là Thổ.
3. (Trợ) Đặt ở đầu câu hoặc giữa câu. ◇Thi Kinh 詩經: “Ngã đông viết quy” 我東曰歸 (Bân phong 豳風, Đông san 東山) Ta ở đông về.
Từ điển Thiều Chửu
① Rằng, dùng làm lời phát ngữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói: 孔子曰 Khổng Tử nói...;
② Gọi là, là (thường dùng kèm với một số động từ như 謂,名,命,稱…): 名之曰農民學校 Đặt tên là trường nông dân; 謂其臺曰靈臺 Gọi cái đài của mình là Linh đài (Mạnh tử); 名之曰幽厲 Gọi kẻ đó là U, Lệ (Mạnh tử); 君命太子曰仇 Nhà vua gọi thái tử là Cừu (Tả truyện); 一曰水,二曰火 Một là nước, hai là lửa... (Thượng thư); 先帝稱之曰能 Tiên đế khen ông ta là có tài năng (Gia Cát Lượng: Xuất sư biểu);
③ Rằng: 宰我對曰… Tế Ngã đáp rằng... (Luận ngữ);
④ Trợ từ đầu câu: 我送舅氏,曰至渭陽 Ta đưa ông cậu, đi đến Vị Dương (Thi Kinh);
⑤ Trợ từ ở giữa câu: 我東曰歸 Ta đi về đông (Thi Kinh).
② Gọi là, là (thường dùng kèm với một số động từ như 謂,名,命,稱…): 名之曰農民學校 Đặt tên là trường nông dân; 謂其臺曰靈臺 Gọi cái đài của mình là Linh đài (Mạnh tử); 名之曰幽厲 Gọi kẻ đó là U, Lệ (Mạnh tử); 君命太子曰仇 Nhà vua gọi thái tử là Cừu (Tả truyện); 一曰水,二曰火 Một là nước, hai là lửa... (Thượng thư); 先帝稱之曰能 Tiên đế khen ông ta là có tài năng (Gia Cát Lượng: Xuất sư biểu);
③ Rằng: 宰我對曰… Tế Ngã đáp rằng... (Luận ngữ);
④ Trợ từ đầu câu: 我送舅氏,曰至渭陽 Ta đưa ông cậu, đi đến Vị Dương (Thi Kinh);
⑤ Trợ từ ở giữa câu: 我東曰歸 Ta đi về đông (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói — Nói rằng — Thường dùng làm tiếng phát ngữ từ ở đầu câu — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Viết.
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to say
(2) to say
Từ ghép 6