Có 1 kết quả:
qū yì féng yíng ㄑㄩ ㄧˋ ㄈㄥˊ ㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow down to everything sb says or does
(2) to act submissively in order to ingratiate oneself
(2) to act submissively in order to ingratiate oneself
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0