Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qǔ jiāng
ㄑㄩˇ ㄐㄧㄤ
1
/1
曲江
Qǔ jiāng
ㄑㄩˇ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qujiang district of Shaoguan City 韶關市|韶关市, Guangdong
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai giang đầu - 哀江頭
(
Đỗ Phủ
)
•
Ai Nhị Thế phú - 哀二世賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Điền gia thu vũ - 田家秋雨
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Lạc Du viên ca - 樂遊園歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhị hà kỳ 1 - 珥河其一
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tầm Dương xuân (Nguyên Hoà thập nhị niên tác) kỳ 2: Xuân lai - 潯陽春(元和十二年作)其二-春來
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thu ba mị - Thất nguyệt thập lục nhật vãn đăng Cao Hưng đình, vọng Trường An Nam sơn - 秋波媚-七月十六日晚登高興亭,望長安南山
(
Lục Du
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Thục trung xuân nhật - 蜀中春日
(
Trịnh Cốc
)
•
Tống tăng - 送僧
(
Giả Đảo
)
Bình luận
0