Có 1 kết quả:

qū tū xǐ xīn ㄑㄩ ㄊㄨ ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to bend the chimney and remove the firewood (to prevent fire) (idiom)
(2) fig. to take preventive measures

Bình luận 0