Có 1 kết quả:
qū bǐ ㄑㄩ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falsification in writing
(2) misrepresentation in written history
(3) deliberate digression
(2) misrepresentation in written history
(3) deliberate digression
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0