Có 1 kết quả:
gèng shàng yī céng lóu ㄍㄥˋ ㄕㄤˋ ㄧ ㄘㄥˊ ㄌㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) to take it up a notch
(2) to bring it up a level
(2) to bring it up a level
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0