Có 1 kết quả:

gēng pú nán shǔ ㄍㄥ ㄆㄨˊ ㄋㄢˊ ㄕㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) too many to count
(2) very many
(3) innumerable

Bình luận 0