Có 1 kết quả:
gēng zhāng ㄍㄥ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to restring one's bow
(2) to reform and start over again
(2) to reform and start over again
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0