Có 1 kết quả:
gēng huàn ㄍㄥ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thay thế, thế chỗ, thay chỗ
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace (a worn-out tire etc)
(2) to change (one's address etc)
(2) to change (one's address etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0