Có 1 kết quả:
gēng xīn huàn dài ㄍㄥ ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
gēng xīn huàn dài ㄍㄥ ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reform and renewal
(2) generational change
(2) generational change
Bình luận 0
gēng xīn huàn dài ㄍㄥ ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0