Có 1 kết quả:

gēng cì ㄍㄥ ㄘˋ

1/1

gēng cì ㄍㄥ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

one watch (i.e. two-hour period during night)

Bình luận 0