Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gēng lòu
ㄍㄥ ㄌㄡˋ
1
/1
更漏
gēng lòu
ㄍㄥ ㄌㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
water clock used to mark night watches
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bán dạ chúc hương - 半夜祝香
(
Trần Thái Tông
)
•
Canh lậu tử kỳ 3 - 更漏子其三
(
Ôn Đình Quân
)
•
Dạ toạ đối nguyệt vịnh sầu - 夜坐對月詠愁
(
Tương An quận vương
)
•
Đại chinh phụ oán - 代征婦怨
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Điệp luyến hoa - Tảo hành - 蝶戀花-早行
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Giang biên tinh nguyệt kỳ 1 - 江邊星月其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hồng đậu từ - 紅豆詞
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Thanh Giang
)
•
Uyển chuyển ca - 宛轉歌
(
Dương Thận
)
•
Vọng nguyệt - 望月
(
Lưu Giá
)
Bình luận
0