Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gèng wéi
ㄍㄥˋ ㄨㄟˊ
1
/1
更為
gèng wéi
ㄍㄥˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
even more
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt vong đệ lữ phần - 別亡弟旅墳
(
Nguyễn Thông
)
•
Bùi Cầm Hổ - 裴擒虎
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Đoàn Tính lâm hành bả tửu vi biệt, tẩu bút dữ chi - 段併臨行把酒為別走筆與之
(
Cao Bá Quát
)
•
Hành tương tư - 行相思
(
Hướng Hạo
)
•
Hoà Lệnh Hồ thị ngự thưởng huệ thảo - 和令狐侍禦賞蕙草
(
Đỗ Mục
)
•
Sở thiên - 楚天
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Trường Sa Giả thái phó - 長沙賈太傅
(
Nguyễn Du
)
•
Tượng Sơn thư viện tức sự - 象山書院即事
(
Ngô Anh
)
•
Vãn môn sinh tiến sĩ Vũ Hữu Lợi - 挽門生進士武有利
(
Trần Công Dương
)
•
Vịnh Trưng Nữ Vương - 詠徵女王
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0