Có 1 kết quả:

gēng shēng ㄍㄥ ㄕㄥ

1/1

gēng shēng ㄍㄥ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) resurrection
(2) rebirth
(3) reinvigorated
(4) rejuvenated
(5) a new lease of life