Có 2 kết quả:
Shū ㄕㄨ • shū ㄕㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: yuē 曰 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LGA (中土日)
Unicode: U+66F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Nôm: thư
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku), -が.き (-ga.ki), -がき (-gaki)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: syu1
Âm Nôm: thư
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku), -が.き (-ga.ki), -がき (-gaki)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: syu1
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Đề Trịnh thập bát trước tác trượng cố cư - 題鄭十八著作丈故居 (Đỗ Phủ)
• Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Đối tuyết (Chiến khốc đa tân quỷ) - 對雪(戰哭多新鬼) (Đỗ Phủ)
• Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡 (Đỗ Phủ)
• Mao trai khiển hoài - 茅齋遣懷 (Phạm Nhữ Dực)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Tặng thiên sứ Trương Hiển Khanh sứ hoàn - 贈天使張顯卿使還 (Trần Ích Tắc)
• Tây quy tuyệt cú kỳ 2 - 西歸絕句其二 (Nguyên Chẩn)
• Xuân vọng - 春望 (Đỗ Phủ)
• Đề Trịnh thập bát trước tác trượng cố cư - 題鄭十八著作丈故居 (Đỗ Phủ)
• Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Đối tuyết (Chiến khốc đa tân quỷ) - 對雪(戰哭多新鬼) (Đỗ Phủ)
• Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡 (Đỗ Phủ)
• Mao trai khiển hoài - 茅齋遣懷 (Phạm Nhữ Dực)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Tặng thiên sứ Trương Hiển Khanh sứ hoàn - 贈天使張顯卿使還 (Trần Ích Tắc)
• Tây quy tuyệt cú kỳ 2 - 西歸絕句其二 (Nguyên Chẩn)
• Xuân vọng - 春望 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 書經|书经[Shu1 jing1]
Từ ghép 9
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sách
2. thư tín
2. thư tín
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sách. ◎Như: “giáo khoa thư” 教科書 sách giáo khoa, “bách khoa toàn thư” 百科全書 sách từ điển bách khoa.
2. (Danh) Thư tín. ◎Như: “gia thư” 家書 thư nhà. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nhất nam phụ thư chí, Nhị nam tân chiến tử” 一男附書至, 二男新戰死 (Thạch hào lại 石壕吏) Một đứa con trai gởi thư đến, (Báo tin) hai đứa con trai kia vừa tử trận.
3. (Danh) Lối chữ Hán. ◎Như: “thảo thư” 草書 chữ thảo, “khải thư” 楷書 chữ chân, “lệ thư” 隸書 lối chữ lệ.
4. (Danh) Cách cấu tạo chữ Hán. § Xem “lục thư” 六書.
5. (Danh) Đơn, giấy tờ, văn kiện. ◎Như: “chứng thư” 證書 giấy chứng nhận, “thân thỉnh thư” 申請書 đơn xin.
6. (Danh) Tên gọi tắt của kinh “Thượng Thư” 尚書.
7. (Danh) Họ “Thư”.
8. (Động) Viết. ◎Như: “thỉnh dĩ Trung văn thư tả” 請以中文書寫 xin viết bằng Trung văn.
9. (Động) Ghi chép.
2. (Danh) Thư tín. ◎Như: “gia thư” 家書 thư nhà. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nhất nam phụ thư chí, Nhị nam tân chiến tử” 一男附書至, 二男新戰死 (Thạch hào lại 石壕吏) Một đứa con trai gởi thư đến, (Báo tin) hai đứa con trai kia vừa tử trận.
3. (Danh) Lối chữ Hán. ◎Như: “thảo thư” 草書 chữ thảo, “khải thư” 楷書 chữ chân, “lệ thư” 隸書 lối chữ lệ.
4. (Danh) Cách cấu tạo chữ Hán. § Xem “lục thư” 六書.
5. (Danh) Đơn, giấy tờ, văn kiện. ◎Như: “chứng thư” 證書 giấy chứng nhận, “thân thỉnh thư” 申請書 đơn xin.
6. (Danh) Tên gọi tắt của kinh “Thượng Thư” 尚書.
7. (Danh) Họ “Thư”.
8. (Động) Viết. ◎Như: “thỉnh dĩ Trung văn thư tả” 請以中文書寫 xin viết bằng Trung văn.
9. (Động) Ghi chép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sách: 買幾本書 Mua mấy quyển sách;
② Thư: 家書 Thư nhà; 上書 Viết thư trình lên;
③ Văn kiện, giấy tờ, giấy, đơn: 證明書 Chứng minh thư, giấy chứng nhận; 申請書 Đơn xin;
④ Viết: 書寫 Viết;
⑤ Chữ, kiểu chữ: 楷書 Kiểu chữ khải;
⑥ Kinh Thư (nói tắt).
② Thư: 家書 Thư nhà; 上書 Viết thư trình lên;
③ Văn kiện, giấy tờ, giấy, đơn: 證明書 Chứng minh thư, giấy chứng nhận; 申請書 Đơn xin;
④ Viết: 書寫 Viết;
⑤ Chữ, kiểu chữ: 楷書 Kiểu chữ khải;
⑥ Kinh Thư (nói tắt).
Từ điển Trung-Anh
(1) book
(2) letter
(3) document
(4) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
(5) to write
(2) letter
(3) document
(4) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
(5) to write
Từ ghép 336
Ā mó sī shū 阿摩司書 • āi dì měi dūn shū 哀的美敦書 • bā háng shū 八行書 • bái miàn shū shēng 白面書生 • bái pí shū 白皮書 • bái yín shū 白銀書 • bǎi kē quán shū 百科全書 • bǎn shū 板書 • bāo shū pí 包書皮 • bǎo shū 寶書 • bào gào shū 報告書 • bēi shū 揹書 • Běi Qí shū 北齊書 • Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部書 • bèi shū 背書 • Bǐ dé Hòu shū 彼得後書 • Bǐ dé qián shū 彼得前書 • bì shū 祕書 • bì yè zhèng shū 畢業證書 • biāo shū 標書 • bīng shū 兵書 • bǐng bǐ zhí shū 秉筆直書 • Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利圖書館 • cái wù mì shū 財務秘書 • cān kǎo shū 參考書 • cáng shū 藏書 • cáng shū piào 藏書票 • cǎo shū 草書 • chàng xiāo shū 暢銷書 • chàng yì shū 倡議書 • Chén shū 陳書 • chén shù shū 陳述書 • chéng shū 成書 • chū shēng zhèng míng shū 出生證明書 • chū shū 出書 • chuán shū gē 傳書鴿 • cí shū 辭書 • cí shū xué 辭書學 • cóng shū 叢書 • Dà xiān zhī shū 大先知書 • dài shū 代書 • dàn shū 但書 • Dàn yǐ lǐ shū 但以理書 • dì shū 地書 • diàn zhǐ shū 電紙書 • diàn zi shū 電子書 • diào shū dài 掉書袋 • dìng shū dīng 訂書釘 • dìng shū jī 訂書機 • dìng shū zhēn 訂書針 • dìng shū zhēn 釘書針 • dú shū 讀書 • dú shū huì 讀書會 • dú shū jī 讀書機 • dú shū rén 讀書人 • dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 讀萬卷書,行萬里路 • É bā dǐ yà shū 俄巴底亞書 • Fàn shū 梵書 • Féi lì bǐ shū 腓立比書 • Féi lì mén shū 腓利門書 • Fěi lǐ bó shū 斐理伯書 • fén shū 焚書 • fén shū kēng rú 焚書坑儒 • fèn bǐ jí shū 奮筆疾書 • Fó shū 佛書 • fú yīn shū 福音書 • fù mì shū zhǎng 副秘書長 • fù shū ji 副書記 • Gē lín duō hòu shū 哥林多後書 • Gē lín duō qián shū 哥林多前書 • Gē luó xī shū 歌羅西書 • gōng jù shū 工具書 • gòu shū quàn 購書券 • gǔ shū 古書 • guó jiā tú shū guǎn 國家圖書館 • guó shū 國書 • Hā bā gǔ shū 哈巴谷書 • Hā gāi shū 哈該書 • Hǎi diàn Tú shū chéng 海澱圖書城 • hǎi shàng qí shū 海上奇書 • Hàn shū 漢書 • Hé xī ā shū 何西阿書 • Hóng bǎo shū 紅寶書 • Hòu Hàn shū 後漢書 • hù bù shàng shū 戶部尚書 • huán shū 還書 • huáng sè shū kān 黃色書刊 • huáng shū 黃書 • huǐ guò shū 悔過書 • hūn shū 婚書 • jí shū 疾書 • Jiā lā tài shū 加拉太書 • jiāo shū 教書 • jiāo shū jiàng 教書匠 • jiào kē shū 教科書 • jiè shū dān 借書單 • jiè shū zhèng 借書證 • Jìn shū 晉書 • jìn shū 禁書 • jīng shū 經書 • jiù shū 舊書 • Jiù Táng shū 舊唐書 • Jiù yuē quán shū 舊約全書 • jué mìng shū 絕命書 • K shū K書 • kǎi shū 楷書 • kàn shū 看書 • kěn shū 啃書 • lán pí shū 藍皮書 • lèi shū 類書 • lǐ bù shàng shū 禮部尚書 • lì shū 隸書 • Lián hé guó Mì shū chù 聯合國秘書處 • lián shū 連書 • Liǎn shū 臉書 • Liáng shū 梁書 • Liáng Táng Jìn Hàn Zhōu shū 梁唐晉漢周書 • liù shū 六書 • lǜ pí shū 綠皮書 • lù qǔ tōng zhī shū 錄取通知書 • Luó mǎ shū 羅馬書 • Mǎ lā jī shū 瑪拉基書 • Mí jiā shū 彌迦書 • mì shū 秘書 • mì shū zhǎng 秘書長 • mò shū 默書 • Nà hóng shū 那鴻書 • Nán Qí shū 南齊書 • niàn shū 念書 • niǎo chóng shū 鳥蟲書 • niú jiǎo guà shū 牛角掛書 • nǚ shū 女書 • pìn shū 聘書 • píng shū 評書 • Qí shū 齊書 • qǐ sù shū 起訴書 • Qián Hàn shū 前漢書 • Qián Zhōng shū 錢鐘書 • qiè jié shū 切結書 • qín qí shū huà 琴棋書畫 • qín shū 琴書 • qíng shū 情書 • qǐng yuàn shū 請願書 • qìng bǐ nán shū 罄筆難書 • qìng zhú nán shū 罄竹難書 • quán shū 全書 • Rì běn shū jì 日本書紀 • Sā jiā lì yà shū 撒迦利亞書 • Shāng wù Yìn shū guǎn 商務印書館 • Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商務印書館 • shàng shū 上書 • shàng shū 尚書 • Shàng shū Jīng 尚書經 • shàng shū láng 尚書郎 • shēn qǐng shū 申請書 • shēn sù shū 申訴書 • shēng míng shū 聲明書 • shèng xián shū 聖賢書 • shǐ shū 史書 • shǒu shū 手書 • shū àn 書案 • shū bǎn 書板 • shū bāo 書包 • shū bào 書報 • shū běn 書本 • shū bù jìn yán 書不盡言 • shū chóng 書蟲 • shū chú 書櫥 • shū dāi zi 書呆子 • shū dàng 書檔 • shū diàn 書店 • shū dú 書牘 • shū dù 書蠹 • shū fǎ 書法 • shū fǎ jiā 書法家 • shū fáng 書房 • shū fēng 書風 • shū gǎo 書稿 • shū guǎn 書館 • shū guǎnr 書館兒 • shū guì 書櫃 • shū hán 書函 • shū huà 書畫 • shū huà jiā 書畫家 • shū huà zhān 書畫氈 • shū huì 書會 • shū jí 書籍 • shū jǐ 書脊 • shū jì 書記 • shū jì 書跡 • shū ji 書記 • shū ji chù 書記處 • shū ji guān 書記官 • shū jià 書架 • shū jiǎn 書柬 • shū jiǎn 書簡 • shū jiǎo 書角 • shū jú 書局 • shū juàn 書卷 • shū juàn jiǎng 書卷獎 • shū juàn qì 書卷氣 • shū kān 書刊 • shū kù 書庫 • shū méi 書眉 • shū miàn 書面 • shū miàn xǔ kě 書面許可 • shū miàn yǔ 書面語 • shū míng 書名 • shū míng hào 書名號 • shū mù 書目 • shū pí 書皮 • shū píng 書評 • shū pír 書皮兒 • shū qiān 書籤 • shū qiè 書篋 • shū shè 書社 • shū shēng 書生 • shū tán 書壇 • shū tí 書題 • shū tǐ 書體 • shū tíng 書亭 • shū xiāng 書香 • shū xiāng mén dì 書香門第 • shū xiě 書寫 • shū xiě bù néng zhèng 書寫不能症 • shū xiě fú hào 書寫符號 • shū xiě yǔ yán 書寫語言 • shū xìn 書信 • shū xìn jí 書信集 • shū yè 書頁 • shū yuàn 書院 • shū yuē 書約 • shū zhá 書劄 • shū zhá 書札 • shū zhāi 書齋 • shū zhèng 書證 • shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 書中自有黃金屋,書中自有顏如玉 • shū zhuō 書桌 • shuō míng shū 說明書 • shuō shū 說書 • Sì kù Quán shū 四庫全書 • Sì shū 四書 • Sòng shū 宋書 • Sòng sì dà shū 宋四大書 • Suí shū 隋書 • Táng shū 唐書 • Tí duō shū 提多書 • Tí mó tài hòu shū 提摩太後書 • Tí mó tài qián shū 提摩太前書 • tǐ shū 體書 • tiān shū 天書 • Tiě sā luó ní jiā hòu shū 帖撒羅尼迦後書 • Tiě sā luó ní jiā qián shū 帖撒羅尼迦前書 • tīng jūn yī xí huà , shèng dú shí nián shū 聽君一席話,勝讀十年書 • tīng shū 聽書 • tōng shū 通書 • tóu shū 投書 • tú shū 圖書 • tú shū guǎn 圖書館 • tú shū guǎn lǐ yuán 圖書管理員 • tú shū guǎn yuán 圖書館員 • tuī jiàn shū 推薦書 • wěi rèn shū 委任書 • wěi shū 偽書 • wěi tuō shū 委託書 • Wèi shū 魏書 • wén shū 文書 • wén shū chǔ lǐ 文書處理 • wú qiǎo bù chéng shū 無巧不成書 • Wǔ jīng Qī shū 武經七書 • Xī bó lái shū 希伯來書 • Xī fān yǎ shū 西番雅書 • xián shū 閒書 • xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全書 • xiǎo rén shū 小人書 • xié yì shū 協議書 • Xīn Táng shū 新唐書 • Xīn yuē quán shū 新約全書 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,讀萬卷書 • xíng shū 行書 • xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行萬里路,讀萬卷書 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行萬里路勝讀萬捲書 • xù shū 續書 • xuān shì shū 宣誓書 • xué wèi zhèng shū 學位證書 • xuè shū 血書 • Yǎ gè shū 雅各書 • yǎng wū zhù shū 仰屋著書 • Yē lì mǐ shū 耶利米書 • yī shū 醫書 • yí shū 遺書 • Yǐ fú suǒ shū 以弗所書 • Yǐ sài yà shū 以賽亞書 • Yǐ xī jié shū 以西結書 • yì dìng shū 議定書 • yì xiàng shū 意向書 • yì yè zhèng shū 肄業證書 • yín shū 淫書 • Yǐng shū Yān shuō 郢書燕說 • Yóu dà shū 猶大書 • yǒu shēng shū 有聲書 • Yuē ěr shū 約珥書 • Yuē hàn cān shū 約翰參書 • Yuē hàn èr shū 約翰二書 • Yuē hàn èr shū 約翰貳書 • Yuē hàn sān shū 約翰三書 • Yuē hàn yī shū 約翰一書 • Yuē hàn yī shū 約翰壹書 • Yuē ná shū 約拿書 • Yuē shū yà 約書亞 • Yuē shū yà jì 約書亞記 • yùn shū 韻書 • zhài wù zhèng shū 債務證書 • zhàn shū 戰書 • zhāo gǔ shū 招股書 • zhāo gǔ shuō míng shū 招股說明書 • zhào shū 詔書 • zhé jié dú shū 折節讀書 • zhēn shū 真書 • zhèng míng shū 證明書 • zhèng shū 正書 • zhèng shū 證書 • zhī shū 支書 • zhī shū dá lǐ 知書達理 • zhí shū 直書 • Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中國大百科全書出版社 • Zhōu shū 周書 • zhòu shū 籀書 • Zhú shū 竺書 • Zhú shū Jì nián 竹書紀年 • zhù shū 著書 • zhù shū lì shuō 著書立說 • zhuàn shū 篆書 • zì bái shū 自白書 • zì shū 字書 • zǒng shū ji 總書記