Có 1 kết quả:

shū diàn ㄕㄨ ㄉㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

quầy bán sách, hiệu sách

Từ điển Trung-Anh

(1) bookstore
(2) CL:家[jia1]

Bình luận 0