Có 1 kết quả:
shū kù ㄕㄨ ㄎㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a store room for books
(2) fig. an erudite person
(3) the Bibliotheca and Epitome of pseudo-Apollodorus
(2) fig. an erudite person
(3) the Bibliotheca and Epitome of pseudo-Apollodorus
Bình luận 0