Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shū shēng
ㄕㄨ ㄕㄥ
1
/1
書生
shū shēng
ㄕㄨ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scholar
(2) intellectual
(3) egghead
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc nương - 哭娘
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Luận thi kỳ 15 - 論詩其十五
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Nam viên kỳ 05 - 南園其五
(
Lý Hạ
)
•
Tạp thi kỳ 5 - 雜詩其五
(
Cao Bá Quát
)
•
Thấm viên xuân - Trường Sa - 沁園春-長沙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thích tướng quân tặng bảo kiếm ca - 戚將軍贈寶劍歌
(
Vương Thế Trinh
)
•
Thượng tướng từ - 上將祠
(
Phạm Quý Thích
)
•
Tống bảo thần Cữu thị chi nhậm Lâm Thao - 送寶臣舅氏之任臨洮
(
Lương Thanh Tiêu
)
•
Tụng giá tây chinh yết Bạch Hạc giang Hiển Uy Vương từ - 從駕西征謁白鶴江顯威王祠
(
Nguyễn Sĩ Cố
)
Bình luận
0