Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shū shēng
ㄕㄨ ㄕㄥ
1
/1
書生
shū shēng
ㄕㄨ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scholar
(2) intellectual
(3) egghead
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nguyệt thư hoài - 九月書懷
(
Trần Bích San
)
•
Điếu đông các đại học sĩ Phan công Thanh Giản - 弔東閣大學士潘公清僩
(
Nguyễn Đình Chiểu
)
•
Độc điếu nghĩa dân trận tử văn - 讀吊義民陣死文
(
Mai Am công chúa
)
•
Luận thi kỳ 30 - 論詩其三十
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Thấm viên xuân - Trường Sa - 沁園春-長沙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thu trung bệnh - 秋中病
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thượng tướng từ - 上將祠
(
Phạm Quý Thích
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam kỳ 2 - 送尚書柴莊卿出使安南其二
(
Lý Thanh (II)
)
•
Triều hồi hỉ phú - 朝回喜賦
(
Vũ Huy Tấn
)
Bình luận
0