Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shū shēng
ㄕㄨ ㄕㄥ
1
/1
書生
shū shēng
ㄕㄨ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scholar
(2) intellectual
(3) egghead
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Phan Thanh Giản - 弔潘清僩
(
Nguyễn Đình Chiểu
)
•
Độc điếu nghĩa dân trận tử văn - 讀吊義民陣死文
(
Mai Am công chúa
)
•
Độc Nguyễn Đình Chiểu điếu nghĩa dân trận tử quốc ngữ văn - 讀阮廷沼吊義民陣死國語文
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Tiễn Lại bộ Hữu thị lang Phạm công phụng sai Quảng Nam nhung vụ - 餞吏部右侍郎范公奉差廣南戎務
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Tống bảo thần Cữu thị chi nhậm Lâm Thao - 送寶臣舅氏之任臨洮
(
Lương Thanh Tiêu
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam kỳ 2 - 送尚書柴莊卿出使安南其二
(
Lý Thanh (II)
)
•
Triều hồi hỉ phú - 朝回喜賦
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Tụng giá tây chinh yết Bạch Hạc giang Hiển Uy Vương từ - 從駕西征謁白鶴江顯威王祠
(
Nguyễn Sĩ Cố
)
•
Tư Phúc tự - 資福寺
(
Bùi Cơ Túc
)
Bình luận
0