Có 1 kết quả:
Shū shèng ㄕㄨ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great calligraphy master
(2) the Sage of Calligraphy, traditional reference to Wang Xizhi 王羲之[Wang2 Xi1 zhi1] (303-361)
(2) the Sage of Calligraphy, traditional reference to Wang Xizhi 王羲之[Wang2 Xi1 zhi1] (303-361)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0