Có 1 kết quả:

shū dù ㄕㄨ ㄉㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bookworm (literal and figurative)
(2) book louse
(3) pedant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0