Có 1 kết quả:
shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ
shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
family with a literary reputation (idiom); literary family
Bình luận 0
shū xiāng mén dì ㄕㄨ ㄒㄧㄤ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0