Có 1 kết quả:
Cáo Bù xīng ㄘㄠˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cao Buxing or Ts'ao Pu-hsing (active c. 210-250), famous semi-legendary painter, one of the Four Great Painters of the Six dynasties 六朝四大家
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0