Có 1 kết quả:

Cáo Bù xīng ㄘㄠˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Cao Buxing or Ts'ao Pu-hsing (active c. 210-250), famous semi-legendary painter, one of the Four Great Painters of the Six dynasties 六朝四大家

Bình luận 0