Có 1 kết quả:

cáo ㄘㄠˊ
Âm Quan thoại: cáo ㄘㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yuē 曰 (+6 nét)
Hình thái: 𤰔
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: JWA (十田日)
Unicode: U+66FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tào
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): つかさ (tsukasa), ともがら (tomogara), へや (heya)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

cáo ㄘㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hai bên nguyên bị (trong vụ kiện)
2. nước Tào

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tào” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tào .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .