Có 1 kết quả:

Màn qiē sī tè ㄇㄢˋ ㄑㄧㄝ ㄙ ㄊㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Manchester
(2) also written 曼徹斯特|曼彻斯特

Bình luận 0