Có 1 kết quả:

Màn hā tǎn ㄇㄢˋ ㄏㄚ ㄊㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Manhattan island
(2) Manhattan borough of New York City
(3) also written 曼哈頓|曼哈顿

Bình luận 0