Có 1 kết quả:
céng jǐ hé shí ㄘㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just a while before
(2) not so long ago
(3) everyone can remember when..
(2) not so long ago
(3) everyone can remember when..
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0