Có 1 kết quả:

céng jǐ hé shí ㄘㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) just a while before
(2) not so long ago
(3) everyone can remember when..

Bình luận 0