Có 1 kết quả:
Zēng Jì zé ㄗㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cang Jize or Tseng Chi-tse (1839-1890), pioneer diplomat of late Qing, serve as imperial commissioner (ambassador) to UK, France and Russia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0