Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Zēng Jì zé
ㄗㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄜˊ
1
/1
曾紀澤
Zēng Jì zé
ㄗㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cang Jize or Tseng Chi-tse (1839-1890), pioneer diplomat of late Qing, serve as imperial commissioner (ambassador) to UK, France and Russia