Có 1 kết quả:
céng jīng ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) once
(2) already
(3) former
(4) previously
(5) ever
(6) (past tense marker used before verb or clause)
(2) already
(3) former
(4) previously
(5) ever
(6) (past tense marker used before verb or clause)
Bình luận 0