Có 1 kết quả:
céng jīng cāng hǎi ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄏㄞˇ
céng jīng cāng hǎi ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. having crossed the vast ocean (idiom)
(2) fig. widely experienced in the vicissitudes of life
(2) fig. widely experienced in the vicissitudes of life
Bình luận 0