Có 1 kết quả:

tì huàn ㄊㄧˋ ㄏㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thay đổi, chuyển đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange
(2) to replace
(3) to substitute for
(4) to switch