Có 1 kết quả:
tì huàn ㄊㄧˋ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thay đổi, chuyển đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange
(2) to replace
(3) to substitute for
(4) to switch
(2) to replace
(3) to substitute for
(4) to switch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0