Có 1 kết quả:
tì zuì gāo yáng ㄊㄧˋ ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄧㄤˊ
tì zuì gāo yáng ㄊㄧˋ ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scapegoat
(2) sacrificial lamb
(3) same as 替罪羊
(2) sacrificial lamb
(3) same as 替罪羊
tì zuì gāo yáng ㄊㄧˋ ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh