Có 1 kết quả:

tì shēn ㄊㄧˋ ㄕㄣ

1/1

tì shēn ㄊㄧˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stand-in
(2) substitute
(3) body double
(4) stuntman
(5) scapegoat
(6) fall guy
(7) to stand in for sb else

Bình luận 0