Có 1 kết quả:
tì shēn yǎn yuán ㄊㄧˋ ㄕㄣ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ
tì shēn yǎn yuán ㄊㄧˋ ㄕㄣ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) substitute actor (esp. in fights of theatrical stunts)
(2) stuntman
(2) stuntman
Bình luận 0
tì shēn yǎn yuán ㄊㄧˋ ㄕㄣ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0