Có 1 kết quả:

zuì jiā ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄚ

1/1

zuì jiā ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tối ưu, đẹp nhất, tốt nhất

Từ điển Trung-Anh

(1) optimum
(2) optimal
(3) peak
(4) best (athlete, movie etc)