Có 1 kết quả:
zuì dà gōng yīn zǐ ㄗㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄧㄣ ㄗˇ
zuì dà gōng yīn zǐ ㄗㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄧㄣ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highest common factor HCF
(2) greatest common divisor GCD
(2) greatest common divisor GCD
Bình luận 0
zuì dà gōng yīn zǐ ㄗㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄧㄣ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0