Có 1 kết quả:
zuì hòu qī xiàn ㄗㄨㄟˋ ㄏㄡˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄢˋ
zuì hòu qī xiàn ㄗㄨㄟˋ ㄏㄡˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deadline
(2) final time limit (for project)
(2) final time limit (for project)
Bình luận 0
zuì hòu qī xiàn ㄗㄨㄟˋ ㄏㄡˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0