Có 1 kết quả:
zuì gāo ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tối cao, cấp cao nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) tallest
(2) highest
(3) supreme (court etc)
(2) highest
(3) supreme (court etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0