Có 1 kết quả:

Zuì gāo Rén mín Jiǎn chá yuàn ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ ㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

PRC Supreme People's Procuratorate (prosecutor's office)

Bình luận 0