Có 1 kết quả:

zuì gāo xiàn é ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) maximum amount
(2) ceiling
(3) upper limit
(4) quota

Bình luận 0