Có 1 kết quả:

cǎn ㄘㄢˇ
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yuē 曰 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MUA (一山日)
Unicode: U+6701
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảm
Âm Quảng Đông: caam2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

cǎn ㄘㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

if, supposing, nevertheless