Có 3 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋhuì ㄏㄨㄟˋkuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yuē 曰 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OMWA (人一田日)
Unicode: U+6703
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cối, hội
Âm Nôm: cuối, hội, hụi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: kui2, wui2, wui4, wui5, wui6

Tự hình 6

Dị thể 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đoàn thể, nhóm, tổ chức. ◎Như: “giáo hội” 教會 tổ chức tôn giáo, “đồng hương hội” 同鄉會 hội những người đồng hương.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.

Từ ghép 1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hội hè
2. tụ hội
3. hiệp hội

Từ điển phổ thông

tính gộp, tính cộng lại sổ sách trong một năm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đoàn thể, nhóm, tổ chức. ◎Như: “giáo hội” 教會 tổ chức tôn giáo, “đồng hương hội” 同鄉會 hội những người đồng hương.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Kế) toán: 會計 Kế toán, kế toán viên; 財會會議 Hội nghị kế toán tài chánh; 誰習計會 Ai quen việc tính toán tiền bạc? (Chiến quốc sách);
② [Kuài] 【會稽】[Kuàiji] Tên đất thời cổ (thuộc huyện Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc ngày nay). Xem 會 [huì].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hợp, hợp lại: 會在一起 Hợp lại tại một nơi;
② Họp, cuộc họp, hội nghị: 開什麼會 Họp hội nghị gì; 今天有一個會 Hôm nay có một cuộc họp;
③ Hội, đoàn thể: 學生會 Hội học sinh;
④ Lị, thành phố lớn: 省會 Tỉnh lị;
⑤ Tiếp, gặp: 相會 Gặp nhau; 會朋友 Tiếp (gặp) bạn;
⑥ Trả (tiền): 飯錢我會過了 Tiền cơm tôi đã trả rồi;
⑦ Hiểu, (lĩnh) hội: 誤會 Hiểu lầm;
⑧ Biết: 他會游泳 Anh ấy biết bơi;
⑨ Có thể: 他不會不懂 Anh ấy không thể không biết;
⑩ Sẽ: 今年的計劃一定會實現 Kế hoạch năm nay nhất định sẽ thực hiện; 他不會來了 Anh ấy sẽ không đến đâu.【會當】hội đương [huì dang] (văn) Phải, sẽ phải, cần phải; 【會須】hội tu [huìxu] (văn) Ắt phải, nhất định sẽ;
⑪ (Cơ) hội, dịp: 趁着這個機會 Nhân cơ hội (dịp) này;
⑫ (khn) Lúc, lát: 一會兒 Một lúc, một lát; 這會兒 Lúc này; 那會兒 Lúc đó; 多會兒 Thêm lát nữa;
⑬ Đoàn, ban: 工會 Công đoàn; 委員會 Ủy ban;
⑭ Họ, hụi (tổ chức tiết kiệm tương trợ của dân gian);
⑮ (triết) Hội (khái niệm về chu kì thời gian của nhà triết học Thiệu Khang Tiết nêu trong sách Hoàng cực kinh thế: 30 năm là một thế [đời], 12 thế là một vận, 30 vận là một hội, 12 hội là một nguyên). Xem 會 [kuài].

Từ điển Trung-Anh

(1) can
(2) to be possible
(3) to be able to
(4) will
(5) to be likely to
(6) to be sure to
(7) to assemble
(8) to meet
(9) to gather
(10) to see
(11) union
(12) group
(13) association
(14) CL:個|个[ge4]
(15) a moment (Taiwan pr. for this sense is [hui3])

Từ ghép 579

Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 愛國衛生運動委員會Ān Lǐ huì 安理會Ān quán Lǐ shì huì 安全理事會Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奧林匹克運動會Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會Àò mén Lì fǎ huì 澳門立法會Àò wěi huì 奧委會ào yùn huì 奧運會bā huì xué 八會穴bài huì 拜會bān huì 班會bān wù huì 班務會bāng huì 幫會bào gào huì 報告會Bǐ huì 筆會bì huì 閉會bì huì qí dǎo 閉會祈禱biāo huì 標會Bō cí tǎn huì yì 波茨坦會議bó lǎn huì 博覽會bù huì 不會bù yī huì 不一會bù yǔ lǐ huì 不予理會bù zhǎng huì 部長會bù zhǎng huì yì 部長會議bù zhǎng jí huì yì 部長級會議bù zuò sǐ jiù bù huì sǐ 不作死就不會死cān huì 餐會cán ào huì 殘奧會Cè shì hé Cái liào Xié huì 測試和材料協會chá huà huì 茶話會chá huì 茶會cháng wěi huì 常委會cháng wù wěi yuán huì 常務委員會Chéng shì Yùn dòng huì 城市運動會Chéng yùn huì 城運會chóu wěi huì 籌委會chuān záo fù huì 穿鑿附會chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到橋門自會直Chuàng jià Xué huì 創價學會Chūn jié Lián huān Wǎn huì 春節聯歡晚會cūn wěi huì 村委會dǎ jī shè huì cái fù 打擊社會財富Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委員會dà dāo huì 大刀會dà dū huì 大都會dà huì 大會dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大會報告起草人Dà zhèng Yì zàn huì 大政翼贊會dān dāo fù huì 單刀赴會dǎng dài huì 黨代會dǎng pài jí huì 黨派集會Dé guó Biāo zhǔn huà Xué huì 德國標準化學會Dé guó Tǒng yī Shè huì dǎng 德國統一社會黨dēng huì 燈會děng yī huì 等一會diàn huà huì yì 電話會議Diàn jī jí Diàn zǐ xué Gōng chéng shī Lián hé huì 電機及電子學工程師聯合會dōng ào huì 冬奧會Dōng yà Fēng huì 東亞峰會Dōng yà Yùn dòng huì 東亞運動會dōng yùn huì 冬運會dǒng shì huì 董事會dū huì 都會dū huì chuán qí 都會傳奇dū huì měi xíng nán 都會美型男dú lì Zhōng wén bǐ huì 獨立中文筆會dú shū huì 讀書會Ér tóng Jī jīn huì 兒童基金會fā bù huì 發佈會fā bù huì 發布會fǎ huì 法會fǎn shè huì 反社會fǎn shè huì xíng wéi 反社會行為fēi dū huì jùn 非都會郡Fēi zhōu rén guó mín dà huì 非洲人國民大會fēn huì 分會fēn huì chǎng 分會場fēng huì 峰會fēng jiàn shè huì 封建社會fú wěi huì 福委會fù gǔ huì 復古會fù huì 傅會fù huì 復會fù huì 赴會fù huì 附會gāo fēng huì 高峰會gāo fēng huì yì 高峰會議Gē lǎo huì 哥老會gōng huì 公會gōng huì 工會gōng kāi tǎo lùn huì 公開討論會gōng mín shè huì 公民社會gōng sī huì yì 公司會議gōng tīng huì 公聽會gōng zhòng jí huì 公眾集會gōng zuò wěi yuán huì 工作委員會Gòng jì huì 共濟會gǔ dōng dà huì 股東大會gǔ dōng tè bié dà huì 股東特別大會guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委員會guǎn wěi huì 管委會guāng fù huì 光復會Guì gé huì 貴格會guì zú shè huì 貴族社會guó ào huì 國奧會Guó fáng Kē xué Jì shù Gōng yè Wěi yuán huì 國防科學技術工業委員會guó huì 國會guó huì dà shà 國會大廈Guó huì shān 國會山guó huì yì yuán 國會議員guó huì yì zhǎng 國會議長Guó jì Àò lín pǐ kè Wěi yuán huì 國際奧林匹克委員會Guó jì Àò wěi huì 國際奧委會Guó jì Bǐ huì 國際筆會Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 國際電報電話咨詢委員會Guó jì Háng kōng Lián hé huì 國際航空聯合會Guó jì Háng kōng Yùn shū Xié huì 國際航空運輸協會guó jì hé píng jī jīn huì 國際和平基金會Guó jì Shāng huì 國際商會guó jì shè huì 國際社會Guó jì Tǐ cāo Lián hé huì 國際體操聯合會Guó jì Tián jìng Lián hé huì 國際田徑聯合會guó jì xié huì 國際協會Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 國際羽毛球聯合會Guó jì Zú qiú Lián hé huì 國際足球聯合會Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 國家電力監管委員會Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 國家發展和改革委員會Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 國家發展計劃委員會Guó jiā Jì huà Wěi yuán huì 國家計劃委員會Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 國家經濟貿易委員會Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會guó jiā shè huì zhǔ yì 國家社會主義Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 國家文物鑒定委員會Guó jiā wén wù wěi yuán huì 國家文物委員會guó mín yì huì 國民議會Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國有資產監督管理委員會Hǎi jī huì 海基會Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峽交流基金會Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峽兩岸關係協會Hǎi Xié huì 海協會hé huì 和會hé píng huì tán 和平會談hēi shè huì 黑社會hòu huì wú qī 後會無期hòu huì yǒu qī 後會有期huā huì 花會Huá xīng huì 華興會huà zhuāng wǔ huì 化妝舞會huān sòng huì 歡送會Huáng jiā Xué huì 皇家學會huì bù huì 會不會huì chǎng 會場huì dǎng 會黨huì fèi 會費huì fǒu 會否huì gōng 會攻huì guǎn 會館huì hé 會合huì hé chù 會合處huì huà 會話huì jí 會籍huì jiàn 會見huì kǎo 會考huì kè 會客huì kè shì 會客室huì lòu 會漏huì mén 會門huì méng 會盟huì miàn 會面huì mù 會幕huì qī 會期huì shāng 會商huì shè 會社huì shěn 會審huì shī 會師huì shì 會士huì shì 會試huì shì kǎo shì 會士考試huì shǒu 會首huì sǐ 會死huì suǒ 會所huì tán 會談huì táng 會堂huì tóng 會同huì wù 會晤huì xīn 會心huì xiōng jiāo yīng 會胸鷦鶯huì yàn 會厭huì yàn yán 會厭炎huì yào 會要huì yì 會意huì yì 會議huì yì shì 會議室huì yì tīng 會議廳huì yì zhǎn lǎn 會議展覽huì yì zì 會意字huì yīn 會陰huì yǒu 會友huì yuán 會元huì yuán 會員huì yuán guó 會員國huì zhǎn 會展huì zhàn 會戰huì zhǎng 會長huì zhǎng tuán 會長團huì zhěn 會診huì zhòng 會眾huì zi 會子jī huì 機會jī huì chéng běn 機會成本jī huì dài lái chéng gōng 機會帶來成功jī huì zhǔ yì 機會主義jī jīn huì 基金會jí huì 集會jì huì 季會jì huì 際會Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 紀律檢查委員會jì zhě huì 記者會jì zhě zhāo dài huì 記者招待會jiā huì 嘉會jiā zhǎng huì 家長會jiǎ miàn wǔ huì 假面舞會jiàn dìng wěi yuán huì 鑒定委員會jiàn wū hù zhù huì 建屋互助會jiāng huì 將會jiǎng xí huì 講習會jiāo huì 交會jiāo huì 教會jiāo yì huì 交易會jiào huì 教會jiào yǒu dà huì 教友大會jiào yù wěi yuán huì 教育委員會Jìn lǐ huì 浸禮會Jìn xìn huì 浸信會jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約jiǔ huì 酒會jiù yè jī huì 就業機會jū wěi huì 居委會jǔ xíng huì tán 舉行會談jù huì 聚會jù jīng huì shén 聚精會神jūn wěi huì 軍委會jùn huì 郡會kāi huì 開會kāi huì qí dǎo 開會祈禱kāi xiǎo huì 開小會kàn zhǔn jī huì 看準機會kě yǐ yì huì , bù kě yán chuán 可以意會,不可言傳kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社會主義kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 會計準則理事會láo wěi huì 勞委會Lè shī huì 樂施會Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委員會lǐ huì 理會lǐ shì huì 理事會lì fǎ huì 立法會lì fǎ wěi yuán huì 立法委員會lì huì 例會lì huì 蒞會Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 聯邦通信委員會Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 聯合國安全理事會Lián hé guó Dà huì 聯合國大會Lián hé guó Ér tóng Jī jīn huì 聯合國兒童基金會lián hé huì 聯合會lián huān huì 聯歡會lián xí huì yì 聯席會議lián yì huì 聯誼會Liǎng huì 兩會lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會lǐng huì 領會liù fāng huì tán 六方會談Lù dé huì 路德會Lù wěi huì 陸委會Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委員會Měi guó Guó huì 美國國會Měi guó Guó jiā Biāo zhǔn Xué huì 美國國家標準學會Měi guó Jiāo huì 美國交會Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美國證券交易委員會mì huì 密會mì mì huì shè 秘密會社miào huì 廟會mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義mǔ xì shè huì 母系社會néng shuō huì dào 能說會道nián dù dà huì 年度大會nián dù gǔ dōng dà huì 年度股東大會nián huì 年會nóng huì 農會Nóng yùn huì 農運會nú lì shè huì 奴隸社會Ō yùn huì 噢運會Ōū méng Wěi yuán huì 歐盟委員會Ōū zhōu Lǐ shì huì 歐洲理事會Ōū zhōu Yì huì 歐洲議會pāi mài huì 拍賣會pán táo shèng huì 蟠桃勝會píng yì huì 評議會pǔ shì jiào huì 普世教會qǐ yè shè huì zé rèn 企業社會責任qì chē zhǎn lǎn huì 汽車展覽會qiān chàng huì 簽唱會qiān qiǎng fù huì 牽強附會Qiáo wù Wěi yuán huì 僑務委員會Qīng nián huì 青年會qìng zhù huì 慶祝會qiú chǎng huì guǎn 球場會館qiú huì 球會qū yì huì 區議會qù jī huì 覷機會Quán guó Dà huì dǎng 全國大會黨quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會Quán guó Rén Dà Cháng Wěi huì 全國人大常委會Quán guó Rén Dà huì yì 全國人大會議Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全國人民代表大會Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全國人民代表大會常務委員會Quán guó Yùn dòng huì 全國運動會quán huì 全會quán tǐ huì yì 全體會議Quán yùn huì 全運會qún yīng huì 群英會qún zhòng dà huì 群眾大會Rén mín Dà huì táng 人民大會堂rén wén shè huì xué kē 人文社會學科Rì běn Fàng sòng Xié huì 日本放送協會róng huì 融會róng huì guàn tōng 融會貫通rù huì 入會sài huì 賽會Sài mǎ huì 賽馬會sān hé huì 三合會Sān Zhōng Quán huì 三中全會Sān zì Àì guó Jiào huì 三自愛國教會Sān zì Jiào huì 三自教會sàn huì 散會shāng huì 商會shàng liú shè huì 上流社會shè huì 社會shè huì bǎo xiǎn 社會保險shè huì bǎo zhàng 社會保障shè huì dǎng 社會黨shè huì děng jí 社會等級shè huì fú wù 社會服務shè huì gōng gòng lì yì 社會公共利益shè huì gōng zuò 社會工作shè huì gōng zuò zhě 社會工作者shè huì guān huái 社會關懷shè huì guān xì 社會關係shè huì huà 社會化shè huì huán jìng 社會環境shè huì jiē céng 社會階層shè huì jīng jì 社會經濟shè huì kē xué 社會科學shè huì mín zhǔ 社會民主shè huì mín zhǔ dǎng 社會民主黨shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社會民主主義shè huì míng liú 社會名流shè huì píng děng 社會平等shè huì shì yè 社會事業shè huì tuán tǐ 社會團體shè huì xíng dòng 社會行動shè huì xìng 社會性shè huì xué 社會學shè huì yǔ yán xué 社會語言學shè huì zhèng yì 社會正義shè huì zhǔ yì 社會主義Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社會主義教育運動shè huì zhǔ yì zhě 社會主義者shè huì zǒng xū qiú 社會總需求shěng huì 省會shèng dà wǔ huì 盛大舞會shèng huì 盛會Shì bó huì 世博會shì féng qí huì 適逢其會Shì jiè Bó lǎn huì 世界博覽會Shì jiè Wéi wú ěr Dài biǎo Dà huì 世界維吾爾代表大會Shì jiè Wèi shēng Dà huì 世界衛生大會Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金會Shì jiè Yùn dòng huì 世界運動會Shì jiè Zì rán Jī jīn huì 世界自然基金會shì mín shè huì 市民社會shì pín huì yì 視頻會議Shì Wéi huì 世維會shì yì huì 市議會shǒu nǎo huì tán 首腦會談shǒu nǎo huì wù 首腦會晤shǒu nǎo huì yì 首腦會議shū huì 書會shuō míng huì 說明會Sì huì 四會Sì huì shì 四會市sòng lǐ huì 送禮會Sū wéi āi Shè huì zhǔ yì Gòng hé guó Lián méng 蘇維埃社會主義共和國聯盟tǎo lùn huì 討論會Tè ào huì 特奧會tè mài huì 特賣會tǐ huì 體會Tiān dì huì 天地會Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津會議專條tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不會掉餡餅Tiān zhǔ Jiào huì 天主教會tīng huì 聽會tīng shěn huì 聽審會tīng zhèng huì 聽證會tōng qì huì 通氣會tóng lè huì 同樂會Tóng méng huì 同盟會tóng yè gōng huì 同業公會Tuán jié Gōng huì 團結工會tuī jiè huì 推介會tuō bō xiū huì 托缽修會Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交關係理事會wǎn huì 晚會wàn guó bó lǎn huì 萬國博覽會Wáng guó Jù huì suǒ 王國聚會所Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 維基媒體基金會wěi yuán huì 委員會wěi yuán huì huì yì 委員會會議Wèi lǐ Gōng huì 衛理公會wén shān huì hǎi 文山會海wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會wǔ cān huì 午餐會wǔ huán huì huī 五環會徽wǔ huì 舞會wǔ huì wǔ 舞會舞wù huì 誤會xiàn chǎng huì 現場會xiàn chǎng huì yì 現場會議Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 憲法監護委員會Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工會聯合會Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港紅十字會Xiāng gǎng Yín háng Gōng huì 香港銀行公會Xiāng gǎng Zú qiú Zǒng huì 香港足球總會xiāng huì 相會xiāng huì 香會Xiāo jī huì 消基會Xiǎo dāo huì 小刀會xiǎo kāng shè huì 小康社會xiǎo zǔ wěi yuán huì 小組委員會xié huì 協會xié shāng huì yì 協商會議xīn chǎn pǐn tuī jiè huì 新產品推介會Xīn huì 新會Xīn huì qū 新會區Xīn huì shì 新會市Xīn huì xiàn 新會縣Xīn jù Tóng zhì huì 新劇同志會xīn lǐng shén huì 心領神會xīn wén fā bù huì 新聞發布會Xīng zhōng huì 興中會xíng zhèng huì yì 行政會議xìng huì 幸會xìng huì 興會xiōng dì huì 兄弟會xiū dào huì 修道會xiū huì 休會xiū huì 修會Xuǎn jǔ Wěi yuán huì 選舉委員會xué huì 學會xué huì yuàn shì 學會院士xué sheng huì 學生會Xún shān yǐn xiū huì 郇山隱修會Yǎ lǐ Xié huì 雅禮協會Yà Tài jīng hé huì 亞太經合會Yà yùn huì 亞運會Yà zhōu Zú qiú Lián hé huì 亞洲足球聯合會yán huì 延會yán tǎo huì 研討會yǎn chàng huì 演唱會yàn huì 宴會yàn huì tīng 宴會廳Yē sū huì 耶穌會Yē sū huì 耶酥會Yē sū huì shì 耶穌會士Yē sū huì shì 耶酥會士Yē sū Jī dū Hòu qī Shèng tú Jiào huì 耶穌基督後期聖徒教會Yē sū Jī dū Mò shì Shèng tú Jiào huì 耶穌基督末世聖徒教會Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 野生生物基金會yè zhāo dài jiǔ huì 夜招待酒會yè zǒng huì 夜總會yī huì 一會yī huì ér 一會兒Yī lǎng Xiàn jiān huì 伊朗憲監會yī shí bàn huì 一時半會yì huì 意會yì huì 議會yì huì zhì 議會制yì mài huì 義賣會yīn yuè huì 音樂會Yīng guó Gōng chéng Jì shù Xué huì 英國工程技術學會Yīng guó Huáng jiā Xué huì 英國皇家學會Yīng guó Wén huà Xié huì 英國文化協會yíng shén sài huì 迎神賽會yǐng xiàng huì yì 影像會議yōu huì 幽會Yóu tài huì táng 猶太會堂yóu yì huì 遊藝會Yú lán pén huì 盂蘭盆會Yǔ huì 禹會Yǔ huì qū 禹會區yù huì 與會yù huì 預會yuán shǐ shè huì 原始社會yuán zhuō huì yì 圓桌會議yuē huì 約會yuē huì duì xiàng 約會對象yuè fèn huì yì 月份會議yùn dòng huì 運動會zài huì 再會zhǎn lǎn huì 展覽會zhǎn xiāo huì 展銷會Zhǎng lǎo huì 長老會zhāo dài huì 招待會zhāo pìn huì 招聘會zhǎo jī huì 找機會zhào huì 照會zhào kāi huì yì 召開會議Zhèng jiān huì 證監會zhèng jiāo huì 證交會zhèng quàn wěi yuán huì 證券委員會zhī huì 知會zhí wěi huì 執委會Zhí yè Gāo ěr fū qiú Xié huì 職業高爾夫球協會zhǐ kě yì huì , bù kě yán chuán 只可意會,不可言傳Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央紀律檢查委員會Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會Zhōng guó Cán jí rén Lián hé huì 中國殘疾人聯合會Zhōng guó Dì qiú Wù lǐ Xué huì 中國地球物理學會Zhōng guó Fǎ xué huì 中國法學會Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì 中國共產黨中央委員會Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中國共產黨中央委員會宣傳部Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中國國際貿易促進委員會Zhōng guó Guó mín dǎng Gé mìng Wěi yuán huì 中國國民黨革命委員會Zhōng guó Háng kōng Yùn shū Xié huì 中國航空運輸協會Zhōng guó Jiāo tōng Yùn shū Xié huì 中國交通運輸協會Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中國民主促進會Zhōng guó Mín zhǔ Jiàn guó huì 中國民主建國會Zhōng guó Niǎo lèi Xué huì 中國鳥類學會Zhōng guó Rén mín Duì wài Yǒu hǎo Xié huì 中國人民對外友好協會Zhōng guó Shè huì Kē xué yuàn 中國社會科學院Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中國石油和化學工業協會Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中國特色社會主義Zhōng guó Tiān zhǔ jiào Àì guó huì 中國天主教愛國會Zhōng guó Tóng méng huì 中國同盟會Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中國文學藝術界聯合會Zhōng guó Xiāo fèi zhě Xié huì 中國消費者協會Zhōng guó Yī sī lán jiào Xié huì 中國伊斯蘭教協會Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會Zhōng guó Yóu yì jī Yóu lè yuán Xié huì 中國遊藝機遊樂園協會Zhōng guó Zhèng jiàn huì 中國證監會Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會Zhōng guó Zuò jiā Xié huì 中國作家協會Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中華全國婦女聯合會Zhōng huá Quán guó Tǐ yù Zǒng huì 中華全國體育總會Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中華全國總工會Zhōng yāng Jūn shì Wěi yuán huì 中央軍事委員會zhōng yāng quán huì 中央全會Zhōng yāng Wěi yuán huì 中央委員會Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央執行委員會zhōu huì 周會zhū shì huì shè 株式會社zhuǎn huì 轉會zhuǎn huì fèi 轉會費zhuī dào huì 追悼會zhuī sī huì 追思會zì rán kē xué jī jīn huì 自然科學基金會Zì yóu Ruǎn jiàn Jī jīn huì 自由軟件基金會zǒng huì huì zhǎng 總會會長zǒng huì sān míng zhì 總會三明治zú qiú xié huì 足球協會Zǔ guó guāng fù huì 祖國光復會Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖國和平統一委員會zǔ zhī wěi yuán huì 組織委員會Zūn yì huì yì 遵義會議zuǒ qīng jī huì zhǔ yì 左傾機會主義zuò tán huì 座談會

kuài ㄎㄨㄞˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đoàn thể, nhóm, tổ chức. ◎Như: “giáo hội” 教會 tổ chức tôn giáo, “đồng hương hội” 同鄉會 hội những người đồng hương.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to balance an account
(2) accountancy
(3) accounting

Từ ghép 7