Có 3 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • huì ㄏㄨㄟˋ • kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yuē 曰 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OMWA (人一田日)
Unicode: U+6703
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cối, hội
Âm Nôm: cuối, hội, hụi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 회, 괴, 괄
Âm Quảng Đông: kui2, wui2, wui4, wui5, wui6
Âm Nôm: cuối, hội, hụi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 회, 괴, 괄
Âm Quảng Đông: kui2, wui2, wui4, wui5, wui6
Tự hình 6
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• An Lạc oa trung tự di - 安樂窩中自貽 (Thiệu Ung)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Đăng sơn đính Thiên Phúc tự chung lâu - 登山頂天福寺鐘樓 (Nguyễn Văn Siêu)
• Độc “Nam hoa kinh” tán thuật Trang Tử - 讀南華經讚述莊子 (Phan Huy Ích)
• Kiều tiễn biệt Thúc Sinh đề kim tịch thị hà tịch thập thủ kỳ 10 - 翹餞別束生題今夕是何夕十首 其十 (Thanh Tâm tài nhân)
• Ngũ Môn lâu - 五門樓 (Bùi Cơ Túc)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Thanh hà kiến vãn thuyền sĩ tân hôn dữ thê biệt tác - 清河見挽船士新婚與妻別作 (Tào Phi)
• Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 1 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其一 (Bùi Huy Bích)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Đăng sơn đính Thiên Phúc tự chung lâu - 登山頂天福寺鐘樓 (Nguyễn Văn Siêu)
• Độc “Nam hoa kinh” tán thuật Trang Tử - 讀南華經讚述莊子 (Phan Huy Ích)
• Kiều tiễn biệt Thúc Sinh đề kim tịch thị hà tịch thập thủ kỳ 10 - 翹餞別束生題今夕是何夕十首 其十 (Thanh Tâm tài nhân)
• Ngũ Môn lâu - 五門樓 (Bùi Cơ Túc)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Thanh hà kiến vãn thuyền sĩ tân hôn dữ thê biệt tác - 清河見挽船士新婚與妻別作 (Tào Phi)
• Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 1 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其一 (Bùi Huy Bích)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đoàn thể, nhóm, tổ chức. ◎Như: “giáo hội” 教會 tổ chức tôn giáo, “đồng hương hội” 同鄉會 hội những người đồng hương.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hội hè
2. tụ hội
3. hiệp hội
2. tụ hội
3. hiệp hội
Từ điển phổ thông
tính gộp, tính cộng lại sổ sách trong một năm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đoàn thể, nhóm, tổ chức. ◎Như: “giáo hội” 教會 tổ chức tôn giáo, “đồng hương hội” 同鄉會 hội những người đồng hương.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Kế) toán: 會計 Kế toán, kế toán viên; 財會會議 Hội nghị kế toán tài chánh; 誰習計會 Ai quen việc tính toán tiền bạc? (Chiến quốc sách);
② [Kuài] 【會稽】[Kuàiji] Tên đất thời cổ (thuộc huyện Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc ngày nay). Xem 會 [huì].
② [Kuài] 【會稽】[Kuàiji] Tên đất thời cổ (thuộc huyện Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc ngày nay). Xem 會 [huì].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hợp, hợp lại: 會在一起 Hợp lại tại một nơi;
② Họp, cuộc họp, hội nghị: 開什麼會 Họp hội nghị gì; 今天有一個會 Hôm nay có một cuộc họp;
③ Hội, đoàn thể: 學生會 Hội học sinh;
④ Lị, thành phố lớn: 省會 Tỉnh lị;
⑤ Tiếp, gặp: 相會 Gặp nhau; 會朋友 Tiếp (gặp) bạn;
⑥ Trả (tiền): 飯錢我會過了 Tiền cơm tôi đã trả rồi;
⑦ Hiểu, (lĩnh) hội: 誤會 Hiểu lầm;
⑧ Biết: 他會游泳 Anh ấy biết bơi;
⑨ Có thể: 他不會不懂 Anh ấy không thể không biết;
⑩ Sẽ: 今年的計劃一定會實現 Kế hoạch năm nay nhất định sẽ thực hiện; 他不會來了 Anh ấy sẽ không đến đâu.【會當】hội đương [huì dang] (văn) Phải, sẽ phải, cần phải; 【會須】hội tu [huìxu] (văn) Ắt phải, nhất định sẽ;
⑪ (Cơ) hội, dịp: 趁着這個機會 Nhân cơ hội (dịp) này;
⑫ (khn) Lúc, lát: 一會兒 Một lúc, một lát; 這會兒 Lúc này; 那會兒 Lúc đó; 多會兒 Thêm lát nữa;
⑬ Đoàn, ban: 工會 Công đoàn; 委員會 Ủy ban;
⑭ Họ, hụi (tổ chức tiết kiệm tương trợ của dân gian);
⑮ (triết) Hội (khái niệm về chu kì thời gian của nhà triết học Thiệu Khang Tiết nêu trong sách Hoàng cực kinh thế: 30 năm là một thế [đời], 12 thế là một vận, 30 vận là một hội, 12 hội là một nguyên). Xem 會 [kuài].
② Họp, cuộc họp, hội nghị: 開什麼會 Họp hội nghị gì; 今天有一個會 Hôm nay có một cuộc họp;
③ Hội, đoàn thể: 學生會 Hội học sinh;
④ Lị, thành phố lớn: 省會 Tỉnh lị;
⑤ Tiếp, gặp: 相會 Gặp nhau; 會朋友 Tiếp (gặp) bạn;
⑥ Trả (tiền): 飯錢我會過了 Tiền cơm tôi đã trả rồi;
⑦ Hiểu, (lĩnh) hội: 誤會 Hiểu lầm;
⑧ Biết: 他會游泳 Anh ấy biết bơi;
⑨ Có thể: 他不會不懂 Anh ấy không thể không biết;
⑩ Sẽ: 今年的計劃一定會實現 Kế hoạch năm nay nhất định sẽ thực hiện; 他不會來了 Anh ấy sẽ không đến đâu.【會當】hội đương [huì dang] (văn) Phải, sẽ phải, cần phải; 【會須】hội tu [huìxu] (văn) Ắt phải, nhất định sẽ;
⑪ (Cơ) hội, dịp: 趁着這個機會 Nhân cơ hội (dịp) này;
⑫ (khn) Lúc, lát: 一會兒 Một lúc, một lát; 這會兒 Lúc này; 那會兒 Lúc đó; 多會兒 Thêm lát nữa;
⑬ Đoàn, ban: 工會 Công đoàn; 委員會 Ủy ban;
⑭ Họ, hụi (tổ chức tiết kiệm tương trợ của dân gian);
⑮ (triết) Hội (khái niệm về chu kì thời gian của nhà triết học Thiệu Khang Tiết nêu trong sách Hoàng cực kinh thế: 30 năm là một thế [đời], 12 thế là một vận, 30 vận là một hội, 12 hội là một nguyên). Xem 會 [kuài].
Từ điển Trung-Anh
(1) can
(2) to be possible
(3) to be able to
(4) will
(5) to be likely to
(6) to be sure to
(7) to assemble
(8) to meet
(9) to gather
(10) to see
(11) union
(12) group
(13) association
(14) CL:個|个[ge4]
(15) a moment (Taiwan pr. for this sense is [hui3])
(2) to be possible
(3) to be able to
(4) will
(5) to be likely to
(6) to be sure to
(7) to assemble
(8) to meet
(9) to gather
(10) to see
(11) union
(12) group
(13) association
(14) CL:個|个[ge4]
(15) a moment (Taiwan pr. for this sense is [hui3])
Từ ghép 579
Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 愛國衛生運動委員會 • Ān Lǐ huì 安理會 • Ān quán Lǐ shì huì 安全理事會 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奧林匹克運動會 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會 • Àò mén Lì fǎ huì 澳門立法會 • Àò wěi huì 奧委會 • ào yùn huì 奧運會 • bā huì xué 八會穴 • bài huì 拜會 • bān huì 班會 • bān wù huì 班務會 • bāng huì 幫會 • bào gào huì 報告會 • Bǐ huì 筆會 • bì huì 閉會 • bì huì qí dǎo 閉會祈禱 • biāo huì 標會 • Bō cí tǎn huì yì 波茨坦會議 • bó lǎn huì 博覽會 • bù huì 不會 • bù yī huì 不一會 • bù yǔ lǐ huì 不予理會 • bù zhǎng huì 部長會 • bù zhǎng huì yì 部長會議 • bù zhǎng jí huì yì 部長級會議 • bù zuò sǐ jiù bù huì sǐ 不作死就不會死 • cān huì 餐會 • cán ào huì 殘奧會 • Cè shì hé Cái liào Xié huì 測試和材料協會 • chá huà huì 茶話會 • chá huì 茶會 • cháng wěi huì 常委會 • cháng wù wěi yuán huì 常務委員會 • Chéng shì Yùn dòng huì 城市運動會 • Chéng yùn huì 城運會 • chóu wěi huì 籌委會 • chuān záo fù huì 穿鑿附會 • chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到橋門自會直 • Chuàng jià Xué huì 創價學會 • Chūn jié Lián huān Wǎn huì 春節聯歡晚會 • cūn wěi huì 村委會 • dǎ jī shè huì cái fù 打擊社會財富 • Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委員會 • dà dāo huì 大刀會 • dà dū huì 大都會 • dà huì 大會 • dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大會報告起草人 • Dà zhèng Yì zàn huì 大政翼贊會 • dān dāo fù huì 單刀赴會 • dǎng dài huì 黨代會 • dǎng pài jí huì 黨派集會 • Dé guó Biāo zhǔn huà Xué huì 德國標準化學會 • Dé guó Tǒng yī Shè huì dǎng 德國統一社會黨 • dēng huì 燈會 • děng yī huì 等一會 • diàn huà huì yì 電話會議 • Diàn jī jí Diàn zǐ xué Gōng chéng shī Lián hé huì 電機及電子學工程師聯合會 • dōng ào huì 冬奧會 • Dōng yà Fēng huì 東亞峰會 • Dōng yà Yùn dòng huì 東亞運動會 • dōng yùn huì 冬運會 • dǒng shì huì 董事會 • dū huì 都會 • dū huì chuán qí 都會傳奇 • dū huì měi xíng nán 都會美型男 • dú lì Zhōng wén bǐ huì 獨立中文筆會 • dú shū huì 讀書會 • Ér tóng Jī jīn huì 兒童基金會 • fā bù huì 發佈會 • fā bù huì 發布會 • fǎ huì 法會 • fǎn shè huì 反社會 • fǎn shè huì xíng wéi 反社會行為 • fēi dū huì jùn 非都會郡 • Fēi zhōu rén guó mín dà huì 非洲人國民大會 • fēn huì 分會 • fēn huì chǎng 分會場 • fēng huì 峰會 • fēng jiàn shè huì 封建社會 • fú wěi huì 福委會 • fù gǔ huì 復古會 • fù huì 傅會 • fù huì 復會 • fù huì 赴會 • fù huì 附會 • gāo fēng huì 高峰會 • gāo fēng huì yì 高峰會議 • Gē lǎo huì 哥老會 • gōng huì 公會 • gōng huì 工會 • gōng kāi tǎo lùn huì 公開討論會 • gōng mín shè huì 公民社會 • gōng sī huì yì 公司會議 • gōng tīng huì 公聽會 • gōng zhòng jí huì 公眾集會 • gōng zuò wěi yuán huì 工作委員會 • Gòng jì huì 共濟會 • gǔ dōng dà huì 股東大會 • gǔ dōng tè bié dà huì 股東特別大會 • guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委員會 • guǎn wěi huì 管委會 • guāng fù huì 光復會 • Guì gé huì 貴格會 • guì zú shè huì 貴族社會 • guó ào huì 國奧會 • Guó fáng Kē xué Jì shù Gōng yè Wěi yuán huì 國防科學技術工業委員會 • guó huì 國會 • guó huì dà shà 國會大廈 • Guó huì shān 國會山 • guó huì yì yuán 國會議員 • guó huì yì zhǎng 國會議長 • Guó jì Àò lín pǐ kè Wěi yuán huì 國際奧林匹克委員會 • Guó jì Àò wěi huì 國際奧委會 • Guó jì Bǐ huì 國際筆會 • Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 國際電報電話咨詢委員會 • Guó jì Háng kōng Lián hé huì 國際航空聯合會 • Guó jì Háng kōng Yùn shū Xié huì 國際航空運輸協會 • guó jì hé píng jī jīn huì 國際和平基金會 • Guó jì Shāng huì 國際商會 • guó jì shè huì 國際社會 • Guó jì Tǐ cāo Lián hé huì 國際體操聯合會 • Guó jì Tián jìng Lián hé huì 國際田徑聯合會 • guó jì xié huì 國際協會 • Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 國際羽毛球聯合會 • Guó jì Zú qiú Lián hé huì 國際足球聯合會 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會 • Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 國家電力監管委員會 • Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 國家發展和改革委員會 • Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 國家發展計劃委員會 • Guó jiā Jì huà Wěi yuán huì 國家計劃委員會 • Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 國家經濟貿易委員會 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會 • guó jiā shè huì zhǔ yì 國家社會主義 • Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 國家文物鑒定委員會 • Guó jiā wén wù wěi yuán huì 國家文物委員會 • guó mín yì huì 國民議會 • Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會 • Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國有資產監督管理委員會 • Hǎi jī huì 海基會 • Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峽交流基金會 • Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峽兩岸關係協會 • Hǎi Xié huì 海協會 • hé huì 和會 • hé píng huì tán 和平會談 • hēi shè huì 黑社會 • hòu huì wú qī 後會無期 • hòu huì yǒu qī 後會有期 • huā huì 花會 • Huá xīng huì 華興會 • huà zhuāng wǔ huì 化妝舞會 • huān sòng huì 歡送會 • Huáng jiā Xué huì 皇家學會 • huì bù huì 會不會 • huì chǎng 會場 • huì dǎng 會黨 • huì fèi 會費 • huì fǒu 會否 • huì gōng 會攻 • huì guǎn 會館 • huì hé 會合 • huì hé chù 會合處 • huì huà 會話 • huì jí 會籍 • huì jiàn 會見 • huì kǎo 會考 • huì kè 會客 • huì kè shì 會客室 • huì lòu 會漏 • huì mén 會門 • huì méng 會盟 • huì miàn 會面 • huì mù 會幕 • huì qī 會期 • huì shāng 會商 • huì shè 會社 • huì shěn 會審 • huì shī 會師 • huì shì 會士 • huì shì 會試 • huì shì kǎo shì 會士考試 • huì shǒu 會首 • huì sǐ 會死 • huì suǒ 會所 • huì tán 會談 • huì táng 會堂 • huì tóng 會同 • huì wù 會晤 • huì xīn 會心 • huì xiōng jiāo yīng 會胸鷦鶯 • huì yàn 會厭 • huì yàn yán 會厭炎 • huì yào 會要 • huì yì 會意 • huì yì 會議 • huì yì shì 會議室 • huì yì tīng 會議廳 • huì yì zhǎn lǎn 會議展覽 • huì yì zì 會意字 • huì yīn 會陰 • huì yǒu 會友 • huì yuán 會元 • huì yuán 會員 • huì yuán guó 會員國 • huì zhǎn 會展 • huì zhàn 會戰 • huì zhǎng 會長 • huì zhǎng tuán 會長團 • huì zhěn 會診 • huì zhòng 會眾 • huì zi 會子 • jī huì 機會 • jī huì chéng běn 機會成本 • jī huì dài lái chéng gōng 機會帶來成功 • jī huì zhǔ yì 機會主義 • jī jīn huì 基金會 • jí huì 集會 • jì huì 季會 • jì huì 際會 • Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 紀律檢查委員會 • jì zhě huì 記者會 • jì zhě zhāo dài huì 記者招待會 • jiā huì 嘉會 • jiā zhǎng huì 家長會 • jiǎ miàn wǔ huì 假面舞會 • jiàn dìng wěi yuán huì 鑒定委員會 • jiàn wū hù zhù huì 建屋互助會 • jiāng huì 將會 • jiǎng xí huì 講習會 • jiāo huì 交會 • jiāo huì 教會 • jiāo yì huì 交易會 • jiào huì 教會 • jiào yǒu dà huì 教友大會 • jiào yù wěi yuán huì 教育委員會 • Jìn lǐ huì 浸禮會 • Jìn xìn huì 浸信會 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約 • jiǔ huì 酒會 • jiù yè jī huì 就業機會 • jū wěi huì 居委會 • jǔ xíng huì tán 舉行會談 • jù huì 聚會 • jù jīng huì shén 聚精會神 • jūn wěi huì 軍委會 • jùn huì 郡會 • kāi huì 開會 • kāi huì qí dǎo 開會祈禱 • kāi xiǎo huì 開小會 • kàn zhǔn jī huì 看準機會 • kě yǐ yì huì , bù kě yán chuán 可以意會,不可言傳 • kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社會主義 • kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 會計準則理事會 • láo wěi huì 勞委會 • Lè shī huì 樂施會 • Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委員會 • lǐ huì 理會 • lǐ shì huì 理事會 • lì fǎ huì 立法會 • lì fǎ wěi yuán huì 立法委員會 • lì huì 例會 • lì huì 蒞會 • Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 聯邦通信委員會 • Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 聯合國安全理事會 • Lián hé guó Dà huì 聯合國大會 • Lián hé guó Ér tóng Jī jīn huì 聯合國兒童基金會 • lián hé huì 聯合會 • lián huān huì 聯歡會 • lián xí huì yì 聯席會議 • lián yì huì 聯誼會 • Liǎng huì 兩會 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會 • lǐng huì 領會 • liù fāng huì tán 六方會談 • Lù dé huì 路德會 • Lù wěi huì 陸委會 • Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委員會 • Měi guó Guó huì 美國國會 • Měi guó Guó jiā Biāo zhǔn Xué huì 美國國家標準學會 • Měi guó Jiāo huì 美國交會 • Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美國證券交易委員會 • mì huì 密會 • mì mì huì shè 秘密會社 • miào huì 廟會 • mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義 • mǔ xì shè huì 母系社會 • néng shuō huì dào 能說會道 • nián dù dà huì 年度大會 • nián dù gǔ dōng dà huì 年度股東大會 • nián huì 年會 • nóng huì 農會 • Nóng yùn huì 農運會 • nú lì shè huì 奴隸社會 • Ō yùn huì 噢運會 • Ōū méng Wěi yuán huì 歐盟委員會 • Ōū zhōu Lǐ shì huì 歐洲理事會 • Ōū zhōu Yì huì 歐洲議會 • pāi mài huì 拍賣會 • pán táo shèng huì 蟠桃勝會 • píng yì huì 評議會 • pǔ shì jiào huì 普世教會 • qǐ yè shè huì zé rèn 企業社會責任 • qì chē zhǎn lǎn huì 汽車展覽會 • qiān chàng huì 簽唱會 • qiān qiǎng fù huì 牽強附會 • Qiáo wù Wěi yuán huì 僑務委員會 • Qīng nián huì 青年會 • qìng zhù huì 慶祝會 • qiú chǎng huì guǎn 球場會館 • qiú huì 球會 • qū yì huì 區議會 • qù jī huì 覷機會 • Quán guó Dà huì dǎng 全國大會黨 • quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會 • Quán guó Rén Dà Cháng Wěi huì 全國人大常委會 • Quán guó Rén Dà huì yì 全國人大會議 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全國人民代表大會 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全國人民代表大會常務委員會 • Quán guó Yùn dòng huì 全國運動會 • quán huì 全會 • quán tǐ huì yì 全體會議 • Quán yùn huì 全運會 • qún yīng huì 群英會 • qún zhòng dà huì 群眾大會 • Rén mín Dà huì táng 人民大會堂 • rén wén shè huì xué kē 人文社會學科 • Rì běn Fàng sòng Xié huì 日本放送協會 • róng huì 融會 • róng huì guàn tōng 融會貫通 • rù huì 入會 • sài huì 賽會 • Sài mǎ huì 賽馬會 • sān hé huì 三合會 • Sān Zhōng Quán huì 三中全會 • Sān zì Àì guó Jiào huì 三自愛國教會 • Sān zì Jiào huì 三自教會 • sàn huì 散會 • shāng huì 商會 • shàng liú shè huì 上流社會 • shè huì 社會 • shè huì bǎo xiǎn 社會保險 • shè huì bǎo zhàng 社會保障 • shè huì dǎng 社會黨 • shè huì děng jí 社會等級 • shè huì fú wù 社會服務 • shè huì gōng gòng lì yì 社會公共利益 • shè huì gōng zuò 社會工作 • shè huì gōng zuò zhě 社會工作者 • shè huì guān huái 社會關懷 • shè huì guān xì 社會關係 • shè huì huà 社會化 • shè huì huán jìng 社會環境 • shè huì jiē céng 社會階層 • shè huì jīng jì 社會經濟 • shè huì kē xué 社會科學 • shè huì mín zhǔ 社會民主 • shè huì mín zhǔ dǎng 社會民主黨 • shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社會民主主義 • shè huì míng liú 社會名流 • shè huì píng děng 社會平等 • shè huì shì yè 社會事業 • shè huì tuán tǐ 社會團體 • shè huì xíng dòng 社會行動 • shè huì xìng 社會性 • shè huì xué 社會學 • shè huì yǔ yán xué 社會語言學 • shè huì zhèng yì 社會正義 • shè huì zhǔ yì 社會主義 • Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社會主義教育運動 • shè huì zhǔ yì zhě 社會主義者 • shè huì zǒng xū qiú 社會總需求 • shěng huì 省會 • shèng dà wǔ huì 盛大舞會 • shèng huì 盛會 • Shì bó huì 世博會 • shì féng qí huì 適逢其會 • Shì jiè Bó lǎn huì 世界博覽會 • Shì jiè Wéi wú ěr Dài biǎo Dà huì 世界維吾爾代表大會 • Shì jiè Wèi shēng Dà huì 世界衛生大會 • Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金會 • Shì jiè Yùn dòng huì 世界運動會 • Shì jiè Zì rán Jī jīn huì 世界自然基金會 • shì mín shè huì 市民社會 • shì pín huì yì 視頻會議 • Shì Wéi huì 世維會 • shì yì huì 市議會 • shǒu nǎo huì tán 首腦會談 • shǒu nǎo huì wù 首腦會晤 • shǒu nǎo huì yì 首腦會議 • shū huì 書會 • shuō míng huì 說明會 • Sì huì 四會 • Sì huì shì 四會市 • sòng lǐ huì 送禮會 • Sū wéi āi Shè huì zhǔ yì Gòng hé guó Lián méng 蘇維埃社會主義共和國聯盟 • tǎo lùn huì 討論會 • Tè ào huì 特奧會 • tè mài huì 特賣會 • tǐ huì 體會 • Tiān dì huì 天地會 • Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津會議專條 • tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不會掉餡餅 • Tiān zhǔ Jiào huì 天主教會 • tīng huì 聽會 • tīng shěn huì 聽審會 • tīng zhèng huì 聽證會 • tōng qì huì 通氣會 • tóng lè huì 同樂會 • Tóng méng huì 同盟會 • tóng yè gōng huì 同業公會 • Tuán jié Gōng huì 團結工會 • tuī jiè huì 推介會 • tuō bō xiū huì 托缽修會 • Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交關係理事會 • wǎn huì 晚會 • wàn guó bó lǎn huì 萬國博覽會 • Wáng guó Jù huì suǒ 王國聚會所 • Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 維基媒體基金會 • wěi yuán huì 委員會 • wěi yuán huì huì yì 委員會會議 • Wèi lǐ Gōng huì 衛理公會 • wén shān huì hǎi 文山會海 • wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會 • wǔ cān huì 午餐會 • wǔ huán huì huī 五環會徽 • wǔ huì 舞會 • wǔ huì wǔ 舞會舞 • wù huì 誤會 • xiàn chǎng huì 現場會 • xiàn chǎng huì yì 現場會議 • Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 憲法監護委員會 • Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工會聯合會 • Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港紅十字會 • Xiāng gǎng Yín háng Gōng huì 香港銀行公會 • Xiāng gǎng Zú qiú Zǒng huì 香港足球總會 • xiāng huì 相會 • xiāng huì 香會 • Xiāo jī huì 消基會 • Xiǎo dāo huì 小刀會 • xiǎo kāng shè huì 小康社會 • xiǎo zǔ wěi yuán huì 小組委員會 • xié huì 協會 • xié shāng huì yì 協商會議 • xīn chǎn pǐn tuī jiè huì 新產品推介會 • Xīn huì 新會 • Xīn huì qū 新會區 • Xīn huì shì 新會市 • Xīn huì xiàn 新會縣 • Xīn jù Tóng zhì huì 新劇同志會 • xīn lǐng shén huì 心領神會 • xīn wén fā bù huì 新聞發布會 • Xīng zhōng huì 興中會 • xíng zhèng huì yì 行政會議 • xìng huì 幸會 • xìng huì 興會 • xiōng dì huì 兄弟會 • xiū dào huì 修道會 • xiū huì 休會 • xiū huì 修會 • Xuǎn jǔ Wěi yuán huì 選舉委員會 • xué huì 學會 • xué huì yuàn shì 學會院士 • xué sheng huì 學生會 • Xún shān yǐn xiū huì 郇山隱修會 • Yǎ lǐ Xié huì 雅禮協會 • Yà Tài jīng hé huì 亞太經合會 • Yà yùn huì 亞運會 • Yà zhōu Zú qiú Lián hé huì 亞洲足球聯合會 • yán huì 延會 • yán tǎo huì 研討會 • yǎn chàng huì 演唱會 • yàn huì 宴會 • yàn huì tīng 宴會廳 • Yē sū huì 耶穌會 • Yē sū huì 耶酥會 • Yē sū huì shì 耶穌會士 • Yē sū huì shì 耶酥會士 • Yē sū Jī dū Hòu qī Shèng tú Jiào huì 耶穌基督後期聖徒教會 • Yē sū Jī dū Mò shì Shèng tú Jiào huì 耶穌基督末世聖徒教會 • Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 野生生物基金會 • yè zhāo dài jiǔ huì 夜招待酒會 • yè zǒng huì 夜總會 • yī huì 一會 • yī huì ér 一會兒 • Yī lǎng Xiàn jiān huì 伊朗憲監會 • yī shí bàn huì 一時半會 • yì huì 意會 • yì huì 議會 • yì huì zhì 議會制 • yì mài huì 義賣會 • yīn yuè huì 音樂會 • Yīng guó Gōng chéng Jì shù Xué huì 英國工程技術學會 • Yīng guó Huáng jiā Xué huì 英國皇家學會 • Yīng guó Wén huà Xié huì 英國文化協會 • yíng shén sài huì 迎神賽會 • yǐng xiàng huì yì 影像會議 • yōu huì 幽會 • Yóu tài huì táng 猶太會堂 • yóu yì huì 遊藝會 • Yú lán pén huì 盂蘭盆會 • Yǔ huì 禹會 • Yǔ huì qū 禹會區 • yù huì 與會 • yù huì 預會 • yuán shǐ shè huì 原始社會 • yuán zhuō huì yì 圓桌會議 • yuē huì 約會 • yuē huì duì xiàng 約會對象 • yuè fèn huì yì 月份會議 • yùn dòng huì 運動會 • zài huì 再會 • zhǎn lǎn huì 展覽會 • zhǎn xiāo huì 展銷會 • Zhǎng lǎo huì 長老會 • zhāo dài huì 招待會 • zhāo pìn huì 招聘會 • zhǎo jī huì 找機會 • zhào huì 照會 • zhào kāi huì yì 召開會議 • Zhèng jiān huì 證監會 • zhèng jiāo huì 證交會 • zhèng quàn wěi yuán huì 證券委員會 • zhī huì 知會 • zhí wěi huì 執委會 • Zhí yè Gāo ěr fū qiú Xié huì 職業高爾夫球協會 • zhǐ kě yì huì , bù kě yán chuán 只可意會,不可言傳 • Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央紀律檢查委員會 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會 • Zhōng guó Cán jí rén Lián hé huì 中國殘疾人聯合會 • Zhōng guó Dì qiú Wù lǐ Xué huì 中國地球物理學會 • Zhōng guó Fǎ xué huì 中國法學會 • Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì 中國共產黨中央委員會 • Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中國共產黨中央委員會宣傳部 • Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中國國際貿易促進委員會 • Zhōng guó Guó mín dǎng Gé mìng Wěi yuán huì 中國國民黨革命委員會 • Zhōng guó Háng kōng Yùn shū Xié huì 中國航空運輸協會 • Zhōng guó Jiāo tōng Yùn shū Xié huì 中國交通運輸協會 • Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中國民主促進會 • Zhōng guó Mín zhǔ Jiàn guó huì 中國民主建國會 • Zhōng guó Niǎo lèi Xué huì 中國鳥類學會 • Zhōng guó Rén mín Duì wài Yǒu hǎo Xié huì 中國人民對外友好協會 • Zhōng guó Shè huì Kē xué yuàn 中國社會科學院 • Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中國石油和化學工業協會 • Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中國特色社會主義 • Zhōng guó Tiān zhǔ jiào Àì guó huì 中國天主教愛國會 • Zhōng guó Tóng méng huì 中國同盟會 • Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中國文學藝術界聯合會 • Zhōng guó Xiāo fèi zhě Xié huì 中國消費者協會 • Zhōng guó Yī sī lán jiào Xié huì 中國伊斯蘭教協會 • Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會 • Zhōng guó Yóu yì jī Yóu lè yuán Xié huì 中國遊藝機遊樂園協會 • Zhōng guó Zhèng jiàn huì 中國證監會 • Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會 • Zhōng guó Zuò jiā Xié huì 中國作家協會 • Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中華全國婦女聯合會 • Zhōng huá Quán guó Tǐ yù Zǒng huì 中華全國體育總會 • Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中華全國總工會 • Zhōng yāng Jūn shì Wěi yuán huì 中央軍事委員會 • zhōng yāng quán huì 中央全會 • Zhōng yāng Wěi yuán huì 中央委員會 • Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央執行委員會 • zhōu huì 周會 • zhū shì huì shè 株式會社 • zhuǎn huì 轉會 • zhuǎn huì fèi 轉會費 • zhuī dào huì 追悼會 • zhuī sī huì 追思會 • zì rán kē xué jī jīn huì 自然科學基金會 • Zì yóu Ruǎn jiàn Jī jīn huì 自由軟件基金會 • zǒng huì huì zhǎng 總會會長 • zǒng huì sān míng zhì 總會三明治 • zú qiú xié huì 足球協會 • Zǔ guó guāng fù huì 祖國光復會 • Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖國和平統一委員會 • zǔ zhī wěi yuán huì 組織委員會 • Zūn yì huì yì 遵義會議 • zuǒ qīng jī huì zhǔ yì 左傾機會主義 • zuò tán huì 座談會
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đoàn thể, nhóm, tổ chức. ◎Như: “giáo hội” 教會 tổ chức tôn giáo, “đồng hương hội” 同鄉會 hội những người đồng hương.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.
2. (Danh) Cuộc họp, cuộc gặp mặt. ◎Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
3. (Danh) Thời cơ, dịp. ◎Như: “ki hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
4. (Danh) Sách “Hoàng cực kinh thế” nói 30 năm là một đời 世, 12 đời là một “vận” 運, 30 vận là một “hội” 會, 12 hội là một “nguyên” 元.
5. (Danh) Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. ◎Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
6. (Danh) Chốc lát, khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “nhất hội nhi” 一會兒 một lúc, một lát.
7. (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
8. (Động) Tụ tập, họp. ◎Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
9. (Động) Hiểu. ◎Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
10. (Động) Biết, có khả năng. ◎Như: “ngã hội du vịnh” 我會游泳 tôi biết bơi lội, “nhĩ hội bất hội khai xa?” 你會不會開車 anh biết lái xe không? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phàm hội tác thi đích đô họa tại thượng đầu, nhĩ khoái học bãi” 凡會作詩的都畫在上頭, 你快學罷 (Đệ tứ thập bát hồi) Những người nào biết làm thơ, đều được vẽ vào bức tranh này, chị mau học (làm thơ) đi.
11. (Động) Trả tiền. ◎Như: “hội sao” 會鈔 trả tiền (ở quán ăn, tiệm nước, ...). ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Nhị nhân hựu cật liễu nhất hồi, khởi thân hội sao nhi biệt” 二人又吃了一回, 起身會鈔而別 (Kim lệnh sử mĩ tì thù tú đổng 金令史美婢酬秀董) Hai người lại ăn một lát, đứng dậy trả tiền rồi chia tay.
12. (Phó) Sẽ (hàm ý chưa chắc chắn). ◎Như: “tha hội lai mạ” 他會來嗎 ông ta sẽ đến hay không?
13. (Trợ) Gặp lúc, ngay lúc. ◇Sử Kí 史記: “Hội kì nộ, bất cảm hiến, công vi ngã hiến chi” 會其怒, 不敢獻, 公為我獻之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Gặp lúc họ nổi giận, không dám hiến, nhờ ông biếu họ hộ ta.
14. Một âm là “cối”. (Động) Tính gộp, tính suốt sổ. ◎Như: “cối kế niên độ” 會計年度 tính sổ suốt năm.
Từ điển Trung-Anh
(1) to balance an account
(2) accountancy
(3) accounting
(2) accountancy
(3) accounting
Từ ghép 7