Có 1 kết quả:

huì yuán ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

provincial imperial examination graduate who ranked 1st in metropolitan examination (in Ming and Qing dynasties)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0