Có 1 kết quả:
huì yuán ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
provincial imperial examination graduate who ranked 1st in metropolitan examination (in Ming and Qing dynasties)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0