Có 2 kết quả:
Huì tóng ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ • huì tóng ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Huitong county in Huaihua 懷化|怀化[Huai2 hua4], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to handle sth jointly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0