Có 1 kết quả:
huì chǎng ㄏㄨㄟˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội trường, nơi hội họp
Từ điển Trung-Anh
(1) meeting place
(2) place where people gather
(3) CL:個|个[ge4]
(2) place where people gather
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0