Có 1 kết quả:
huì shì kǎo shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
huì shì kǎo shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
agrégation (exam for teaching diploma in French universities)
Bình luận 0
huì shì kǎo shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0