Có 1 kết quả:

huì suǒ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) office of an association
(2) meeting place
(3) clubhouse
(4) club

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0