Có 1 kết quả:
huì wù ㄏㄨㄟˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội ngộ, gặp gỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) meeting
(3) conference
(2) meeting
(3) conference
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0