Có 1 kết quả:

huì zhòng ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) audience
(2) participants
(3) congregation (of religious sect)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0